TT | Tên tiêu chuẩn | Thang điểm 100 | Điểm trừ/1 lần vi phạm | Tên VC | ||||
Đ/c Hiền | Đ/c Dương | Đ/c Nhàn | Đ/c Quyết | |||||
I | Chấp hành kỷ luật | 50 | 45 | 40 | 40 | 50 | ||
Các vi phạm bị trừ điểm | ||||||||
1 | Làm việc riêng trong giờ hành chính, sử dụng tài sản chung không đúng mục đích; không giữ gìn tài sản công, gây lãng phí cơ sở vật chất như: điện, giấy in, văn phòng phẩm… | 5 | ||||||
2 | Vi phạm nếp sống văn hóa nơi công sở như: không mặc đồng phục đúng quy định, mất vệ sinh môi trường, nói chuyện riêng làm mất trật tự… | 5 | ||||||
3 | Đi làm muộn sau 15 phút theo giờ quy định mà không báo cáo hoặc để Lãnh đạo Trung tâm gọi điện nhắc nhở không có lý do chính đáng | 5 | -5đ đi muộn 01 lần | -10đ đi muộn 02 lần | -10đ đi muộn 02 lần | |||
4 | Bỏ vị trí làm việc hoặc đi ra ngoài cơ quan quá 45 phút không báo cáo | 5 | ||||||
5 | Tự ý nghỉ làm việc 01 buổi trở lên không báo cáo | |||||||
6 | Nghỉ phép có việc riêng báo cáo muộn (trừ các trường hợp đột xuất có lý do chính đáng) | 5 | ||||||
7 | Không tham gia một trong các hoạt động mà Lãnh đạo yêu cầu như tham gia các phong trào, hoạt động đoàn thể, tiếp đón đoàn khách đến làm việc | 5 | ||||||
8 | Không có tinh thần phối hợp trong công việc | 5 | ||||||
9 | Báo cáo thông tin không kịp thời, không chính xác | 5 | ||||||
10 | Gây mất đoàn kết nội bộ và làm lộ lọt thông tin nội bộ ra ngoài | 10 | ||||||
II | Trách nhiệm và nhiệm vụ công việc được giao | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | ||
Các vi phạm bị trừ điểm | ||||||||
1 | Không chấp hành sự phân công các công việc của lãnh đạo đơn vị | 10 | ||||||
2 | Không hoàn thành nhiệm vụ được giao | 10 | ||||||
3 | Chất lượng công việc được giao không đảm bảo về mặt thời gian | 5 | ||||||
4 | Để xảy ra sai sót chuyên môn, nghiệp vụ làm ảnh hưởng đến uy tính của Trung tâm | 15 | ||||||
5 | Có ý kiến phản ánh không tốt: về chất lượng, tinh thần, thái độ làm việc, phục vụ | 10 | ||||||
III | Điểm thành tích | Điểm cộng/1 lần tính | Điểm cộng/1 lần tính | |||||
Các phạm vi được cộng thêm điểm | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
1 | Tham gia đầy đủ công tác đoàn thể | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Có sáng kiến, cải tiến kinh nghiệm - có hiệu quả cao trong công việc | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Làm tốt các dịch vụ - đem lại hiệu quả cao | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Trong tháng, đối với những công việc được chỉ đạo giải quyết đột xuất, yêu cầu gấp và đảm bảo chất lượng, đúng thời gian quy định | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Đảm nhận thêm công việc do yêu cầu chung của cơ quan, đơn vị | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng số điểm | 95 | 90 | 90 | 100 | ||||
TỰ XẾP LOẠI | Loại A | Loại C | Loại A | Loại B | ||||
TT | Họ và tên | Số điểm | Đánh giá của Tập thể Phòng |
1 | Nguyễn Văn Hiền | 95 | A |
2 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 90 | C |
3 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 90 | A |
4 | Trịnh Minh Quyết | 100 | B |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn